Quá trình thương mại hóa điện tử đưa đến một hệ quả tất yếu đã dẫn đến tiếng Anh đang dần trở thành một yêu cầu bắt buộc không thể thiếu trên thị trường lao động Việt Nam và đặc biết là tiếng anh chuyên ngành kinh tế càng trở nên phổ phiến hơn, không chỉ trong ngành này mới sử dụng đến các từ ngữ kinh thế mà các ngành khác còn sử dụng nó rất nhiều.
Hay xem những từ ngữ thông dụng nhất hiện nay về chủ đề kinh tế để bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng anh cũng như tăng khả năng giao tiếp tiếng anh nhé
Hay xem những từ ngữ thông dụng nhất hiện nay về chủ đề kinh tế để bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng anh cũng như tăng khả năng giao tiếp tiếng anh nhé
Học các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế |
Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
Accompany (v) : đi kèm
Account holder (n) : chủ tài khoản
Achieve (v) : đạt được
Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
Adminnistrative cost : chi phí quản lý
ATMs Automatic Teller Machine
Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
Bank card (n) : thẻ ngân hàng
Banker (n) : người của ngân hàng
Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
Bearer (n) : người cầm (Séc)
Bearer cheque (n): Séc vô danh
Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Billing cost : chi phí hoá đơn
Boundary (n) : biên giới
Break (v) : phạm, vi phạm
Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
Cardholder (n) : chủ thẻ
Carry out (v) : tiến hành
Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
Cash flow (n) : lưu lượng tiền
Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
Cashpoint : điểm rút tiền mặt
Central switch (n) : máy tính trung tâm
CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
Charge card : thẻ thanh toán
Check-out till (n) : quầy tính tiền
Cheque card (n) : thẻ Séc
Cheque clearing : sự thanh toán Séc
Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
Clear (v) : thanh toán bù trừ
Codeword (n) : ký hiệu (mật)
Collect (v) : thu hồi (nợ)
Commission (n) : tiền hoa hồng
Constantly (adv) : không dứt, liên tục
Consumer (n) : người tiêu thụ
Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
Cost (n) : phí
Counter (v) : quầy (chi tiền)
Counterfoil (n) : cuống (Séc)
Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
Current account (n) : tài khoản vãng lai
Day-to-day : thường ngày
Debate (n) : cuộc tranh luận
Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
Debit balance : số dư nợ
Debt (n.) : khoản nợ
Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
Dependant (n) : người sống dựa người khác
Deposit money : tiền gửi
Direct debit : ghi nợ trực tiếp
Dispense (v) : phân phát, ban
Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
Documentary credit : tín dụng thư
Domestic : trong nước, nội trợ
Doubt (n) : sự nghi ngờ
Draft (n) : hối phiếu
Draw (v) : rút
Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
Efficiency (n) : hiệu quả
EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Encode (v) : mã hoá
Entry (n) : bút toán
Exceed (v) : vượt trội
Excess amount (n) : tiền thừa
Expiry date : ngày hết hạn
Facility (n) : phương tiện
Fair (adj) : hợp lý
First class : phát chuyển nhanh
Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
Gateway (n) : cổng máy tính
Generous (adj) : hào phóng
Generous term : điều kiện hào phóng
Get into (v) : mắc vào, lâm vào
GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
Give credit : cấp tín dụng
Grant (v) : chất thuận
Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
Honour (v) : chấp nhận thanh toán
IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
Illegible (adj) : không đọc được
In effect : thực tế
In figures : (tiền) bằng số
In order : đúng quy định
In word : (tiền) bằng chữ
Inefficient (adj) : không hiệu quả
Inform : báo tin
Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
Insurance (n) : bảo hiểm
Interest rate (n) : lãi suất
Interest-free : không phải trả lãi
Interface (n) : giao diện
Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
Inward payment (n) : chuyển tiền đến
Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
Letter of authority : thư uỷ nhiệm
Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
Local currency (n) : nội tệ
Long term (n) : lãi
Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
Maintain (v) : duy trì, bảo quản
Make available : chuẩn bị sẵn
Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
Make payment : ra lệnh chi trả
Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
Manipulate (v) : thao tác
Meet (v) : thanh toán
Mortgage (n) : nợ thuế chấp
Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Non-profit : phi lợi nhuận
Obtain cash : rút tiền mặt
On behalf : nhân danh
Open cheque (n) : Séc mở
Operating cost : chi phí hoạt động
Orginator (n) : người khởi đầu
Originate (v) : khởi đầu
Out going (n) : khoản chi tiêu
Outcome (n) : kết quả
Outward payment (n) : chuyển tiền đi
Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
Overspend (v) : xài quá khả năng
Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
Pay into : nộp vào
Payee(n): người đươc thanh toán
Periodically (adv) : thường kỳ
PIN Personal Identification Number
Place of cash : nơi dùng tiền mặt
Plastic card (n) : thẻ nhựa
Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
Premise (n) : cửa hàng
Present (v) : xuất trình, nộp
Processor (n) : bộ xử lí máy tính
Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
Quote : trích dẫn
Reader (n) : máy đọc
Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
Records : sổ sách
Recovery : sự đòi lại được (nợ)
Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
Reference (n) : sự tham chiếu
Refund (v) : trả lại (tiền vay)
Regular payment : thanh toán thường kỳ
Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
Remission (n) : sự miễn giảm
Remittance (n) : sự chuyển tiền
Remitter (n) : người chuyển tiền
Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
Retailer (n) : người bán lẻ
Reveal (v) : tiết lộ
Reverse (n) : ngược lại
Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
Settle (v) : thanh toán
Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
Significantly (adv) : một cách đáng kể
Smart card (n) : thẻ thông minh
Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
Sort of card : loại thẻ
Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
Statement (n) : sao kê (tài khoản)
Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
Subsidise : phụ cấp, phụ phí
Subtract (n) : trừ
SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
Swipe (v) : chấp nhận
Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
Terminal (n) : máy tính trạm
Top rate : lãi suất cao nhất
Trace (v) : truy tìm
Tranfer (v) : chuyển
Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
VAT Reg. No : mã số thuế VAT
Voucher (n) : biên lai, chứng từ
Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)